--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộp số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộp số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộp số
+
(cơ học; cơ khi') Gear-box
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộp số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộp số"
:
hiệp sĩ
hộp sọ
hộp số
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
hộp số
:
(cơ học; cơ khi') Gear-box
+
chiêng
:
Gong
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.
+
gia từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother
+
dân vệ
:
(cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Namtrước đây)